Giải pháp - Phép trừ dài
3.764.100
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 7 | 5 | 9 | 0 | 0 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 7 | 5 | 9 | 0 | 0 | |
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 7 | 5 | 9 | 0 | 0 | |
0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (40) trở thành (39) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 10 | |||||
4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 7 | 5 | 9 | 0 | 0 | |
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
10-9=1
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 10 | |||||
4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 7 | 5 | 9 | 0 | 0 | |
1 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 10 | |||||
4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 7 | 5 | 9 | 0 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột chục ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (40) trở thành (39) và nhận được (13).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 13 | |||||
3 | 9 | 10 | |||||
4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 7 | 5 | 9 | 0 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
13-7=6
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 13 | |||||
3 | 9 | 10 | |||||
4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 7 | 5 | 9 | 0 | 0 | |
6 | 4 | 1 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
9-2=7
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 13 | |||||
3 | 9 | 10 | |||||
4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 7 | 5 | 9 | 0 | 0 | |
7 | 6 | 4 | 1 | 0 | 0 |
Viết 3 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 13 | |||||
3 | 9 | 10 | |||||
4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 7 | 5 | 9 | 0 | 0 | |
3 | 7 | 6 | 4 | 1 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 3,764,100
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này