Giải pháp - Phép trừ dài
311.112
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (40.000) trở thành (39.999) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-8=2
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | |
2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-8=1
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | |
1 | 2 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-8=1
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | |
1 | 1 | 2 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
9-8=1
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | |
1 | 1 | 1 | 2 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
9-8=1
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | |
1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Viết 3 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Giải pháp là: 311,112
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này