Giải pháp - Phép trừ dài
392.000
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | ||
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (40) trở thành (39) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 10 | ||||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
10-8=2
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 10 | ||||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 |
Viết 9 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 10 | ||||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Viết 3 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 10 | ||||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 392,000
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này