Giải pháp - Phép trừ dài
32,64
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 4 | 0 | , | 4 | 4 | |
| - | 7 | , | 8 | ||
| , |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 4 | 0 | , | 4 | 4 | |
| - | 7 | , | 8 | 0 | |
| , |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
4-0=4
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 4 | 0 | , | 4 | 4 | |
| - | 7 | , | 8 | 0 | |
| , | 4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (40) trở thành (39) và nhận được (14).
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 3 | 14 | ||||
| 4 | 0 | , | 4 | 4 | |
| - | 7 | , | 8 | 0 | |
| , | 4 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
14-8=6
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 3 | 14 | ||||
| 4 | 0 | , | 4 | 4 | |
| - | 7 | , | 8 | 0 | |
| , | 6 | 4 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-7=2
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 3 | 14 | ||||
| 4 | 0 | , | 4 | 4 | |
| - | 7 | , | 8 | 0 | |
| 2 | , | 6 | 4 |
Viết 3 vào vị trí chục.
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 3 | 14 | ||||
| 4 | 0 | , | 4 | 4 | |
| - | 7 | , | 8 | 0 | |
| 3 | 2 | , | 6 | 4 |
Giải pháp là: 32,64
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này