Giải pháp - Phép trừ dài
0,3755
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | , | 8 | 9 | 2 | 2 | |
- | 4 | , | 5 | 1 | 6 | 7 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột phần mười nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (12).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
1 | 12 | |||||
4 | , | 8 | 9 | 2 | 2 | |
- | 4 | , | 5 | 1 | 6 | 7 |
, |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
12-7=5
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
1 | 12 | |||||
4 | , | 8 | 9 | 2 | 2 | |
- | 4 | , | 5 | 1 | 6 | 7 |
, | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (11).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
8 | 11 | |||||
1 | 12 | |||||
4 | , | 8 | 9 | 2 | 2 | |
- | 4 | , | 5 | 1 | 6 | 7 |
, | 5 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
11-6=5
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
8 | 11 | |||||
1 | 12 | |||||
4 | , | 8 | 9 | 2 | 2 | |
- | 4 | , | 5 | 1 | 6 | 7 |
, | 5 | 5 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
8-1=7
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
8 | 11 | |||||
1 | 12 | |||||
4 | , | 8 | 9 | 2 | 2 | |
- | 4 | , | 5 | 1 | 6 | 7 |
, | 7 | 5 | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
8-5=3
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
8 | 11 | |||||
1 | 12 | |||||
4 | , | 8 | 9 | 2 | 2 | |
- | 4 | , | 5 | 1 | 6 | 7 |
, | 3 | 7 | 5 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
4-4=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
8 | 11 | |||||
1 | 12 | |||||
4 | , | 8 | 9 | 2 | 2 | |
- | 4 | , | 5 | 1 | 6 | 7 |
0 | , | 3 | 7 | 5 | 5 |
Giải pháp là: 0,3755
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này