Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
| 4 | , | 0 | 0 | 3 | |||
| - | 0 | , | 0 | 3 | 6 | 8 | 3 |
| , |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
| 4 | , | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 3 | 6 | 8 | 3 |
| , |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một trăm nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (30) trở thành (29) và nhận được (10).
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
| 2 | 9 | 10 | |||||
| 4 | , | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 3 | 6 | 8 | 3 |
| , |
Trừ các số ở cột phần một trăm nghìn từ số ở đầu:
10-0-3=7
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
| 2 | 9 | 10 | |||||
| 4 | , | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 3 | 6 | 8 | 3 |
| , | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
9-8=1
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
| 2 | 9 | 10 | |||||
| 4 | , | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 3 | 6 | 8 | 3 |
| , | 1 | 7 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (4.00) trở thành (3.99) và nhận được (12).
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
| 3 | 9 | 9 | 12 | ||||
| 2 | 9 | 10 | |||||
| 4 | , | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 3 | 6 | 8 | 3 |
| , | 1 | 7 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
12-6=6
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
| 3 | 9 | 9 | 12 | ||||
| 2 | 9 | 10 | |||||
| 4 | , | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 3 | 6 | 8 | 3 |
| , | 6 | 1 | 7 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-3=6
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
| 3 | 9 | 9 | 12 | ||||
| 2 | 9 | 10 | |||||
| 4 | , | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 3 | 6 | 8 | 3 |
| , | 6 | 6 | 1 | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-0=9
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
| 3 | 9 | 9 | 12 | ||||
| 2 | 9 | 10 | |||||
| 4 | , | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 3 | 6 | 8 | 3 |
| , | 9 | 6 | 6 | 1 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
3-0=3
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
| 3 | 9 | 9 | 12 | ||||
| 2 | 9 | 10 | |||||
| 4 | , | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 3 | 6 | 8 | 3 |
| 3 | , | 9 | 6 | 6 | 1 | 7 |
Giải pháp là: 3,96617
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này