Giải pháp - Phép trừ dài
64.311
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 8 | 3 | 8 | 2 | 0 | |
- | 3 | 9 | 1 | 9 | 5 | 0 | 9 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (10).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 10 | ||||||
3 | 9 | 8 | 3 | 8 | 2 | 0 | |
- | 3 | 9 | 1 | 9 | 5 | 0 | 9 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-9=1
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 10 | ||||||
3 | 9 | 8 | 3 | 8 | 2 | 0 | |
- | 3 | 9 | 1 | 9 | 5 | 0 | 9 |
1 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 10 | ||||||
3 | 9 | 8 | 3 | 8 | 2 | 0 | |
- | 3 | 9 | 1 | 9 | 5 | 0 | 9 |
1 | 1 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
8-5=3
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 10 | ||||||
3 | 9 | 8 | 3 | 8 | 2 | 0 | |
- | 3 | 9 | 1 | 9 | 5 | 0 | 9 |
3 | 1 | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (13).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 13 | ||||||
1 | 10 | ||||||
3 | 9 | 8 | 3 | 8 | 2 | 0 | |
- | 3 | 9 | 1 | 9 | 5 | 0 | 9 |
3 | 1 | 1 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
13-9=4
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 13 | ||||||
1 | 10 | ||||||
3 | 9 | 8 | 3 | 8 | 2 | 0 | |
- | 3 | 9 | 1 | 9 | 5 | 0 | 9 |
4 | 3 | 1 | 1 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
7-1=6
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 13 | ||||||
1 | 10 | ||||||
3 | 9 | 8 | 3 | 8 | 2 | 0 | |
- | 3 | 9 | 1 | 9 | 5 | 0 | 9 |
6 | 4 | 3 | 1 | 1 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
9-9=0
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 13 | ||||||
1 | 10 | ||||||
3 | 9 | 8 | 3 | 8 | 2 | 0 | |
- | 3 | 9 | 1 | 9 | 5 | 0 | 9 |
0 | 6 | 4 | 3 | 1 | 1 |
Trừ các số ở cột triệu từ số ở đầu:
3-3=0
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 13 | ||||||
1 | 10 | ||||||
3 | 9 | 8 | 3 | 8 | 2 | 0 | |
- | 3 | 9 | 1 | 9 | 5 | 0 | 9 |
0 | 0 | 6 | 4 | 3 | 1 | 1 |
Giải pháp là: 64,311
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này