Giải pháp - Phép trừ dài
38,306
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 9 | , | 1 | |||
- | 0 | , | 7 | 9 | 4 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 9 | , | 1 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 7 | 9 | 4 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (10) trở thành (09) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
0 | 9 | 10 | ||||
3 | 9 | , | 1 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 7 | 9 | 4 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-4=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
0 | 9 | 10 | ||||
3 | 9 | , | 1 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 7 | 9 | 4 | |
, | 6 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-9=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
0 | 9 | 10 | ||||
3 | 9 | , | 1 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 7 | 9 | 4 | |
, | 0 | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 10 | |||||
0 | 9 | 10 | ||||
3 | 9 | , | 1 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 7 | 9 | 4 | |
, | 0 | 6 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-7=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 10 | |||||
0 | 9 | 10 | ||||
3 | 9 | , | 1 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 7 | 9 | 4 | |
, | 3 | 0 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
8-0=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 10 | |||||
0 | 9 | 10 | ||||
3 | 9 | , | 1 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 7 | 9 | 4 | |
8 | , | 3 | 0 | 6 |
Viết 3 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 10 | |||||
0 | 9 | 10 | ||||
3 | 9 | , | 1 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 7 | 9 | 4 | |
3 | 8 | , | 3 | 0 | 6 |
Giải pháp là: 38,306
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này