Giải pháp - Phép trừ dài
23.860
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 3 | 8 | 9 | 1 | 1 | 6 | |
| - | 3 | 6 | 5 | 2 | 5 | 6 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
6-6=0
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 3 | 8 | 9 | 1 | 1 | 6 | |
| - | 3 | 6 | 5 | 2 | 5 | 6 |
| 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (11).
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 0 | 11 | |||||
| 3 | 8 | 9 | 1 | 1 | 6 | |
| - | 3 | 6 | 5 | 2 | 5 | 6 |
| 0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
11-5=6
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 0 | 11 | |||||
| 3 | 8 | 9 | 1 | 1 | 6 | |
| - | 3 | 6 | 5 | 2 | 5 | 6 |
| 6 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (10).
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 8 | 10 | |||||
| 0 | 11 | |||||
| 3 | 8 | 9 | 1 | 1 | 6 | |
| - | 3 | 6 | 5 | 2 | 5 | 6 |
| 6 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
10-2=8
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 8 | 10 | |||||
| 0 | 11 | |||||
| 3 | 8 | 9 | 1 | 1 | 6 | |
| - | 3 | 6 | 5 | 2 | 5 | 6 |
| 8 | 6 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
8-5=3
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 8 | 10 | |||||
| 0 | 11 | |||||
| 3 | 8 | 9 | 1 | 1 | 6 | |
| - | 3 | 6 | 5 | 2 | 5 | 6 |
| 3 | 8 | 6 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
8-6=2
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 8 | 10 | |||||
| 0 | 11 | |||||
| 3 | 8 | 9 | 1 | 1 | 6 | |
| - | 3 | 6 | 5 | 2 | 5 | 6 |
| 2 | 3 | 8 | 6 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
3-3=0
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 8 | 10 | |||||
| 0 | 11 | |||||
| 3 | 8 | 9 | 1 | 1 | 6 | |
| - | 3 | 6 | 5 | 2 | 5 | 6 |
| 0 | 2 | 3 | 8 | 6 | 0 |
Giải pháp là: 23,860
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này