Giải pháp - Phép trừ dài
312.851
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 8 | 9 | 0 | 0 | 2 | |
- | 7 | 6 | 1 | 5 | 1 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
2-1=1
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 8 | 9 | 0 | 0 | 2 | |
- | 7 | 6 | 1 | 5 | 1 | |
1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (90) trở thành (89) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 9 | 10 | ||||
3 | 8 | 9 | 0 | 0 | 2 | |
- | 7 | 6 | 1 | 5 | 1 | |
1 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
10-5=5
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 9 | 10 | ||||
3 | 8 | 9 | 0 | 0 | 2 | |
- | 7 | 6 | 1 | 5 | 1 | |
5 | 1 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-1=8
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 9 | 10 | ||||
3 | 8 | 9 | 0 | 0 | 2 | |
- | 7 | 6 | 1 | 5 | 1 | |
8 | 5 | 1 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
8-6=2
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 9 | 10 | ||||
3 | 8 | 9 | 0 | 0 | 2 | |
- | 7 | 6 | 1 | 5 | 1 | |
2 | 8 | 5 | 1 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
8-7=1
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 9 | 10 | ||||
3 | 8 | 9 | 0 | 0 | 2 | |
- | 7 | 6 | 1 | 5 | 1 | |
1 | 2 | 8 | 5 | 1 |
Viết 3 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 9 | 10 | ||||
3 | 8 | 9 | 0 | 0 | 2 | |
- | 7 | 6 | 1 | 5 | 1 | |
3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 1 |
Giải pháp là: 312,851
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này