Giải pháp - Phép trừ dài
30,69
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 8 | , | 9 | 4 | |
- | 8 | , | 2 | 5 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (14).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 14 | ||||
3 | 8 | , | 9 | 4 | |
- | 8 | , | 2 | 5 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
14-5=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 14 | ||||
3 | 8 | , | 9 | 4 | |
- | 8 | , | 2 | 5 | |
, | 9 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
8-2=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 14 | ||||
3 | 8 | , | 9 | 4 | |
- | 8 | , | 2 | 5 | |
, | 6 | 9 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
8-8=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 14 | ||||
3 | 8 | , | 9 | 4 | |
- | 8 | , | 2 | 5 | |
0 | , | 6 | 9 |
Viết 3 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 14 | ||||
3 | 8 | , | 9 | 4 | |
- | 8 | , | 2 | 5 | |
3 | 0 | , | 6 | 9 |
Giải pháp là: 30,69
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này