Giải pháp - Phép trừ dài
37,95
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 8 | , | 1 | 5 | |
- | 0 | , | 2 | ||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 8 | , | 1 | 5 | |
- | 0 | , | 2 | 0 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 8 | , | 1 | 5 | |
- | 0 | , | 2 | 0 | |
, | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 11 | ||||
3 | 8 | , | 1 | 5 | |
- | 0 | , | 2 | 0 | |
, | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
11-2=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 11 | ||||
3 | 8 | , | 1 | 5 | |
- | 0 | , | 2 | 0 | |
, | 9 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
7-0=7
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 11 | ||||
3 | 8 | , | 1 | 5 | |
- | 0 | , | 2 | 0 | |
7 | , | 9 | 5 |
Viết 3 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 11 | ||||
3 | 8 | , | 1 | 5 | |
- | 0 | , | 2 | 0 | |
3 | 7 | , | 9 | 5 |
Giải pháp là: 37,95
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này