Giải pháp - Phép trừ dài
80
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 7 | 5 | , | 2 | 5 | |
- | 2 | 9 | 5 | , | 2 | 5 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
5-5=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 7 | 5 | , | 2 | 5 | |
- | 2 | 9 | 5 | , | 2 | 5 |
, | 0 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
2-2=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 7 | 5 | , | 2 | 5 | |
- | 2 | 9 | 5 | , | 2 | 5 |
, | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
5-5=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 7 | 5 | , | 2 | 5 | |
- | 2 | 9 | 5 | , | 2 | 5 |
0 | , | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (17).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 17 | |||||
3 | 7 | 5 | , | 2 | 5 | |
- | 2 | 9 | 5 | , | 2 | 5 |
0 | , | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
17-9=8
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 17 | |||||
3 | 7 | 5 | , | 2 | 5 | |
- | 2 | 9 | 5 | , | 2 | 5 |
8 | 0 | , | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
2-2=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 17 | |||||
3 | 7 | 5 | , | 2 | 5 | |
- | 2 | 9 | 5 | , | 2 | 5 |
0 | 8 | 0 | , | 0 | 0 |
Giải pháp là: 80
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này