Giải pháp - Phép trừ dài
36380,544
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 7 | 0 | 7 | 3 | , | 9 | 8 | 4 | |
- | 6 | 9 | 3 | , | 4 | 4 | |||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 7 | 0 | 7 | 3 | , | 9 | 8 | 4 | |
- | 6 | 9 | 3 | , | 4 | 4 | 0 | ||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
4-0=4
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 7 | 0 | 7 | 3 | , | 9 | 8 | 4 | |
- | 6 | 9 | 3 | , | 4 | 4 | 0 | ||
, | 4 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
8-4=4
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 7 | 0 | 7 | 3 | , | 9 | 8 | 4 | |
- | 6 | 9 | 3 | , | 4 | 4 | 0 | ||
, | 4 | 4 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-4=5
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 7 | 0 | 7 | 3 | , | 9 | 8 | 4 | |
- | 6 | 9 | 3 | , | 4 | 4 | 0 | ||
, | 5 | 4 | 4 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
3-3=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 7 | 0 | 7 | 3 | , | 9 | 8 | 4 | |
- | 6 | 9 | 3 | , | 4 | 4 | 0 | ||
0 | , | 5 | 4 | 4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (70) trở thành (69) và nhận được (17).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 17 | |||||||
3 | 7 | 0 | 7 | 3 | , | 9 | 8 | 4 | |
- | 6 | 9 | 3 | , | 4 | 4 | 0 | ||
0 | , | 5 | 4 | 4 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
17-9=8
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 17 | |||||||
3 | 7 | 0 | 7 | 3 | , | 9 | 8 | 4 | |
- | 6 | 9 | 3 | , | 4 | 4 | 0 | ||
8 | 0 | , | 5 | 4 | 4 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-6=3
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 17 | |||||||
3 | 7 | 0 | 7 | 3 | , | 9 | 8 | 4 | |
- | 6 | 9 | 3 | , | 4 | 4 | 0 | ||
3 | 8 | 0 | , | 5 | 4 | 4 |
Viết 6 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 17 | |||||||
3 | 7 | 0 | 7 | 3 | , | 9 | 8 | 4 | |
- | 6 | 9 | 3 | , | 4 | 4 | 0 | ||
6 | 3 | 8 | 0 | , | 5 | 4 | 4 |
Viết 3 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 17 | |||||||
3 | 7 | 0 | 7 | 3 | , | 9 | 8 | 4 | |
- | 6 | 9 | 3 | , | 4 | 4 | 0 | ||
3 | 6 | 3 | 8 | 0 | , | 5 | 4 | 4 |
Giải pháp là: 36380,544
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này