Giải pháp - Phép trừ dài
366.249
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 6 | 6 | 2 | 5 | 8 | |
- | 9 | |||||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (8) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (18).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 18 | |||||
3 | 6 | 6 | 2 | 5 | 8 | |
- | 9 | |||||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
18-9=9
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 18 | |||||
3 | 6 | 6 | 2 | 5 | 8 | |
- | 9 | |||||
9 |
Viết 4 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 18 | |||||
3 | 6 | 6 | 2 | 5 | 8 | |
- | 9 | |||||
4 | 9 |
Viết 2 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 18 | |||||
3 | 6 | 6 | 2 | 5 | 8 | |
- | 9 | |||||
2 | 4 | 9 |
Viết 6 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 18 | |||||
3 | 6 | 6 | 2 | 5 | 8 | |
- | 9 | |||||
6 | 2 | 4 | 9 |
Viết 6 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 18 | |||||
3 | 6 | 6 | 2 | 5 | 8 | |
- | 9 | |||||
6 | 6 | 2 | 4 | 9 |
Viết 3 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 18 | |||||
3 | 6 | 6 | 2 | 5 | 8 | |
- | 9 | |||||
3 | 6 | 6 | 2 | 4 | 9 |
Giải pháp là: 366,249
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này