Giải pháp - Phép trừ dài
3.588
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 6 | 1 | 6 | |
4 | ||||
- | 2 | 4 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (16).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 16 | |||
3 | 6 | 1 | 6 | |
4 | ||||
- | 2 | 4 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
16-4-4=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 16 | |||
3 | 6 | 1 | 6 | |
4 | ||||
- | 2 | 4 | ||
8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 10 | |||
0 | 16 | |||
3 | 6 | 1 | 6 | |
4 | ||||
- | 2 | 4 | ||
8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
10-2=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 10 | |||
0 | 16 | |||
3 | 6 | 1 | 6 | |
4 | ||||
- | 2 | 4 | ||
8 | 8 |
Viết 5 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 10 | |||
0 | 16 | |||
3 | 6 | 1 | 6 | |
4 | ||||
- | 2 | 4 | ||
5 | 8 | 8 |
Viết 3 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 10 | |||
0 | 16 | |||
3 | 6 | 1 | 6 | |
4 | ||||
- | 2 | 4 | ||
3 | 5 | 8 | 8 |
Giải pháp là: 3,588
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này