Giải pháp - Phép trừ dài
131.441
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 4 | 7 | 8 | 0 | 0 | |
- | 2 | 1 | 6 | 3 | 5 | 9 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (80) trở thành (79) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 10 | ||||
3 | 4 | 7 | 8 | 0 | 0 | |
- | 2 | 1 | 6 | 3 | 5 | 9 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-9=1
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 10 | ||||
3 | 4 | 7 | 8 | 0 | 0 | |
- | 2 | 1 | 6 | 3 | 5 | 9 |
1 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 10 | ||||
3 | 4 | 7 | 8 | 0 | 0 | |
- | 2 | 1 | 6 | 3 | 5 | 9 |
4 | 1 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
7-3=4
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 10 | ||||
3 | 4 | 7 | 8 | 0 | 0 | |
- | 2 | 1 | 6 | 3 | 5 | 9 |
4 | 4 | 1 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
7-6=1
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 10 | ||||
3 | 4 | 7 | 8 | 0 | 0 | |
- | 2 | 1 | 6 | 3 | 5 | 9 |
1 | 4 | 4 | 1 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
4-1=3
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 10 | ||||
3 | 4 | 7 | 8 | 0 | 0 | |
- | 2 | 1 | 6 | 3 | 5 | 9 |
3 | 1 | 4 | 4 | 1 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
3-2=1
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 10 | ||||
3 | 4 | 7 | 8 | 0 | 0 | |
- | 2 | 1 | 6 | 3 | 5 | 9 |
1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 1 |
Giải pháp là: 131,441
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này