Giải pháp - Phép trừ dài
200,916
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 4 | 5 | , | 1 | 8 | 1 | |
- | 1 | 4 | 4 | , | 2 | 6 | 5 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (11).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 11 | ||||||
3 | 4 | 5 | , | 1 | 8 | 1 | |
- | 1 | 4 | 4 | , | 2 | 6 | 5 |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
11-5=6
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 11 | ||||||
3 | 4 | 5 | , | 1 | 8 | 1 | |
- | 1 | 4 | 4 | , | 2 | 6 | 5 |
, | 6 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
7-6=1
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 11 | ||||||
3 | 4 | 5 | , | 1 | 8 | 1 | |
- | 1 | 4 | 4 | , | 2 | 6 | 5 |
, | 1 | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (11).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 11 | ||||||
7 | 11 | ||||||
3 | 4 | 5 | , | 1 | 8 | 1 | |
- | 1 | 4 | 4 | , | 2 | 6 | 5 |
, | 1 | 6 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
11-2=9
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 11 | ||||||
7 | 11 | ||||||
3 | 4 | 5 | , | 1 | 8 | 1 | |
- | 1 | 4 | 4 | , | 2 | 6 | 5 |
, | 9 | 1 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
4-4=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 11 | ||||||
7 | 11 | ||||||
3 | 4 | 5 | , | 1 | 8 | 1 | |
- | 1 | 4 | 4 | , | 2 | 6 | 5 |
0 | , | 9 | 1 | 6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
4-4=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 11 | ||||||
7 | 11 | ||||||
3 | 4 | 5 | , | 1 | 8 | 1 | |
- | 1 | 4 | 4 | , | 2 | 6 | 5 |
0 | 0 | , | 9 | 1 | 6 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
3-1=2
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 11 | ||||||
7 | 11 | ||||||
3 | 4 | 5 | , | 1 | 8 | 1 | |
- | 1 | 4 | 4 | , | 2 | 6 | 5 |
2 | 0 | 0 | , | 9 | 1 | 6 |
Giải pháp là: 200,916
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này