Giải pháp - Phép trừ dài
272,152
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 4 | 0 | , | 5 | 6 | 7 | |
- | 6 | 8 | , | 4 | 1 | 5 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
7-5=2
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 4 | 0 | , | 5 | 6 | 7 | |
- | 6 | 8 | , | 4 | 1 | 5 | |
, | 2 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
6-1=5
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 4 | 0 | , | 5 | 6 | 7 | |
- | 6 | 8 | , | 4 | 1 | 5 | |
, | 5 | 2 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
5-4=1
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 4 | 0 | , | 5 | 6 | 7 | |
- | 6 | 8 | , | 4 | 1 | 5 | |
, | 1 | 5 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (10).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 10 | ||||||
3 | 4 | 0 | , | 5 | 6 | 7 | |
- | 6 | 8 | , | 4 | 1 | 5 | |
, | 1 | 5 | 2 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-8=2
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 10 | ||||||
3 | 4 | 0 | , | 5 | 6 | 7 | |
- | 6 | 8 | , | 4 | 1 | 5 | |
2 | , | 1 | 5 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (13).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 13 | ||||||
3 | 10 | ||||||
3 | 4 | 0 | , | 5 | 6 | 7 | |
- | 6 | 8 | , | 4 | 1 | 5 | |
2 | , | 1 | 5 | 2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
13-6=7
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 13 | ||||||
3 | 10 | ||||||
3 | 4 | 0 | , | 5 | 6 | 7 | |
- | 6 | 8 | , | 4 | 1 | 5 | |
7 | 2 | , | 1 | 5 | 2 |
Viết 2 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 13 | ||||||
3 | 10 | ||||||
3 | 4 | 0 | , | 5 | 6 | 7 | |
- | 6 | 8 | , | 4 | 1 | 5 | |
2 | 7 | 2 | , | 1 | 5 | 2 |
Giải pháp là: 272,152
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này