Giải pháp - Phép trừ dài
16,03
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 4 | , | 0 | 3 | |
- | 1 | 8 | |||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 4 | , | 0 | 3 | |
- | 1 | 8 | , | 0 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
3-0=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 4 | , | 0 | 3 | |
- | 1 | 8 | , | 0 | 0 |
, | 3 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 4 | , | 0 | 3 | |
- | 1 | 8 | , | 0 | 0 |
, | 0 | 3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (14).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 14 | ||||
3 | 4 | , | 0 | 3 | |
- | 1 | 8 | , | 0 | 0 |
, | 0 | 3 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
14-8=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 14 | ||||
3 | 4 | , | 0 | 3 | |
- | 1 | 8 | , | 0 | 0 |
6 | , | 0 | 3 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
2-1=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 14 | ||||
3 | 4 | , | 0 | 3 | |
- | 1 | 8 | , | 0 | 0 |
1 | 6 | , | 0 | 3 |
Giải pháp là: 16,03
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này