Giải pháp - Phép trừ dài
3323,012
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 2 | ||
- | 6 | 7 | , | 0 | 0 | 8 | ||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 2 | 0 | |
- | 6 | 7 | , | 0 | 0 | 8 | ||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 10 | |||||||
3 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 2 | 0 | |
- | 6 | 7 | , | 0 | 0 | 8 | ||
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-8=2
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 10 | |||||||
3 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 2 | 0 | |
- | 6 | 7 | , | 0 | 0 | 8 | ||
, | 2 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 10 | |||||||
3 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 2 | 0 | |
- | 6 | 7 | , | 0 | 0 | 8 | ||
, | 1 | 2 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 10 | |||||||
3 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 2 | 0 | |
- | 6 | 7 | , | 0 | 0 | 8 | ||
, | 0 | 1 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 10 | |||||||
1 | 10 | |||||||
3 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 2 | 0 | |
- | 6 | 7 | , | 0 | 0 | 8 | ||
, | 0 | 1 | 2 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-7=3
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 10 | |||||||
1 | 10 | |||||||
3 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 2 | 0 | |
- | 6 | 7 | , | 0 | 0 | 8 | ||
3 | , | 0 | 1 | 2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
8-6=2
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 10 | |||||||
1 | 10 | |||||||
3 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 2 | 0 | |
- | 6 | 7 | , | 0 | 0 | 8 | ||
2 | 3 | , | 0 | 1 | 2 |
Viết 3 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 10 | |||||||
1 | 10 | |||||||
3 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 2 | 0 | |
- | 6 | 7 | , | 0 | 0 | 8 | ||
3 | 2 | 3 | , | 0 | 1 | 2 |
Viết 3 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 10 | |||||||
1 | 10 | |||||||
3 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 2 | 0 | |
- | 6 | 7 | , | 0 | 0 | 8 | ||
3 | 3 | 2 | 3 | , | 0 | 1 | 2 |
Giải pháp là: 3323,012
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này