Giải pháp - Phép trừ dài
329,42
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 3 | 6 | , | 5 | 2 | |
- | 7 | , | 1 | |||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 3 | 6 | , | 5 | 2 | |
- | 7 | , | 1 | 0 | ||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
2-0=2
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 3 | 6 | , | 5 | 2 | |
- | 7 | , | 1 | 0 | ||
, | 2 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
5-1=4
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 3 | 6 | , | 5 | 2 | |
- | 7 | , | 1 | 0 | ||
, | 4 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (16).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 16 | |||||
3 | 3 | 6 | , | 5 | 2 | |
- | 7 | , | 1 | 0 | ||
, | 4 | 2 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
16-7=9
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 16 | |||||
3 | 3 | 6 | , | 5 | 2 | |
- | 7 | , | 1 | 0 | ||
9 | , | 4 | 2 |
Viết 2 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 16 | |||||
3 | 3 | 6 | , | 5 | 2 | |
- | 7 | , | 1 | 0 | ||
2 | 9 | , | 4 | 2 |
Viết 3 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 16 | |||||
3 | 3 | 6 | , | 5 | 2 | |
- | 7 | , | 1 | 0 | ||
3 | 2 | 9 | , | 4 | 2 |
Giải pháp là: 329,42
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này