Giải pháp - Phép trừ dài
3336,2
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
3 | 3 | 3 | 7 | |||
- | 0 | , | 8 | |||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
3 | 3 | 3 | 7 | , | 0 | |
- | 0 | , | 8 | |||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 10 | |||||
3 | 3 | 3 | 7 | , | 0 | |
- | 0 | , | 8 | |||
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-0-8=2
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 10 | |||||
3 | 3 | 3 | 7 | , | 0 | |
- | 0 | , | 8 | |||
, | 2 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
6-0=6
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 10 | |||||
3 | 3 | 3 | 7 | , | 0 | |
- | 0 | , | 8 | |||
6 | , | 2 |
Viết 3 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 10 | |||||
3 | 3 | 3 | 7 | , | 0 | |
- | 0 | , | 8 | |||
3 | 6 | , | 2 |
Viết 3 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 10 | |||||
3 | 3 | 3 | 7 | , | 0 | |
- | 0 | , | 8 | |||
3 | 3 | 6 | , | 2 |
Viết 3 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 10 | |||||
3 | 3 | 3 | 7 | , | 0 | |
- | 0 | , | 8 | |||
3 | 3 | 3 | 6 | , | 2 |
Giải pháp là: 3336,2
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này