Giải pháp - Phép trừ dài
3.327.211.581
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 3 | 2 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 3 | |
3 | ||||||||||
- | 9 | |||||||||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (13).
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 13 | |||||||||
3 | 3 | 2 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 3 | |
3 | ||||||||||
- | 9 | |||||||||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
13-3-9=1
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 13 | |||||||||
3 | 3 | 2 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 3 | |
3 | ||||||||||
- | 9 | |||||||||
1 |
Viết 8 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 13 | |||||||||
3 | 3 | 2 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 3 | |
3 | ||||||||||
- | 9 | |||||||||
8 | 1 |
Viết 5 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 13 | |||||||||
3 | 3 | 2 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 3 | |
3 | ||||||||||
- | 9 | |||||||||
5 | 8 | 1 |
Viết 1 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 13 | |||||||||
3 | 3 | 2 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 3 | |
3 | ||||||||||
- | 9 | |||||||||
1 | 5 | 8 | 1 |
Viết 1 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 13 | |||||||||
3 | 3 | 2 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 3 | |
3 | ||||||||||
- | 9 | |||||||||
1 | 1 | 5 | 8 | 1 |
Viết 2 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 13 | |||||||||
3 | 3 | 2 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 3 | |
3 | ||||||||||
- | 9 | |||||||||
2 | 1 | 1 | 5 | 8 | 1 |
Viết 7 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 13 | |||||||||
3 | 3 | 2 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 3 | |
3 | ||||||||||
- | 9 | |||||||||
7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 8 | 1 |
Viết 2 vào vị trí chục triệu.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 13 | |||||||||
3 | 3 | 2 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 3 | |
3 | ||||||||||
- | 9 | |||||||||
2 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 8 | 1 |
Viết 3 vào vị trí trăm triệu.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 13 | |||||||||
3 | 3 | 2 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 3 | |
3 | ||||||||||
- | 9 | |||||||||
3 | 2 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 8 | 1 |
Viết 3 vào vị trí tỷ.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 13 | |||||||||
3 | 3 | 2 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 3 | |
3 | ||||||||||
- | 9 | |||||||||
3 | 3 | 2 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 8 | 1 |
Giải pháp là: 3,327,211,581
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này