Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
3 | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | |||
- | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 | 1 | , | 6 |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
3 | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 | 1 | , | 6 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (10).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 10 | |||||||
3 | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 | 1 | , | 6 |
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-0-6=4
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 10 | |||||||
3 | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 | 1 | , | 6 |
, | 4 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
2-1=1
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 10 | |||||||
3 | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 | 1 | , | 6 |
1 | , | 4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (16).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
3 | 16 | |||||||
2 | 10 | |||||||
3 | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 | 1 | , | 6 |
1 | , | 4 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
16-7=9
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
3 | 16 | |||||||
2 | 10 | |||||||
3 | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 | 1 | , | 6 |
9 | 1 | , | 4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (30) trở thành (29) và nhận được (13).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 9 | 13 | ||||||
3 | 16 | |||||||
2 | 10 | |||||||
3 | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 | 1 | , | 6 |
9 | 1 | , | 4 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
13-8=5
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 9 | 13 | ||||||
3 | 16 | |||||||
2 | 10 | |||||||
3 | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 | 1 | , | 6 |
5 | 9 | 1 | , | 4 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 9 | 13 | ||||||
3 | 16 | |||||||
2 | 10 | |||||||
3 | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 | 1 | , | 6 |
4 | 5 | 9 | 1 | , | 4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột chục ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (12).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 12 | |||||||
2 | 9 | 13 | ||||||
3 | 16 | |||||||
2 | 10 | |||||||
3 | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 | 1 | , | 6 |
4 | 5 | 9 | 1 | , | 4 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
12-4=8
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 12 | |||||||
2 | 9 | 13 | ||||||
3 | 16 | |||||||
2 | 10 | |||||||
3 | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 | 1 | , | 6 |
8 | 4 | 5 | 9 | 1 | , | 4 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
2-1=1
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 12 | |||||||
2 | 9 | 13 | ||||||
3 | 16 | |||||||
2 | 10 | |||||||
3 | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 | 1 | , | 6 |
1 | 8 | 4 | 5 | 9 | 1 | , | 4 |
Giải pháp là: 184591,4
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này