Giải pháp - Phép trừ dài
30.528
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 2 | 1 | 8 | 0 | |
- | 1 | 6 | 5 | 2 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 10 | ||||
3 | 2 | 1 | 8 | 0 | |
- | 1 | 6 | 5 | 2 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-2=8
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 10 | ||||
3 | 2 | 1 | 8 | 0 | |
- | 1 | 6 | 5 | 2 | |
8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
7-5=2
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 10 | ||||
3 | 2 | 1 | 8 | 0 | |
- | 1 | 6 | 5 | 2 | |
2 | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | ||||
7 | 10 | ||||
3 | 2 | 1 | 8 | 0 | |
- | 1 | 6 | 5 | 2 | |
2 | 8 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
11-6=5
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | ||||
7 | 10 | ||||
3 | 2 | 1 | 8 | 0 | |
- | 1 | 6 | 5 | 2 | |
5 | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | ||||
7 | 10 | ||||
3 | 2 | 1 | 8 | 0 | |
- | 1 | 6 | 5 | 2 | |
0 | 5 | 2 | 8 |
Viết 3 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | ||||
7 | 10 | ||||
3 | 2 | 1 | 8 | 0 | |
- | 1 | 6 | 5 | 2 | |
3 | 0 | 5 | 2 | 8 |
Giải pháp là: 30,528
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này