Giải pháp - Phép trừ dài
142.749
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 0 | |
- | 3 | 0 | 5 | 9 | 0 | 0 | 1 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (10).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 10 | ||||||
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 0 | |
- | 3 | 0 | 5 | 9 | 0 | 0 | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-1=9
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 10 | ||||||
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 0 | |
- | 3 | 0 | 5 | 9 | 0 | 0 | 1 |
9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
4-0=4
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 10 | ||||||
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 0 | |
- | 3 | 0 | 5 | 9 | 0 | 0 | 1 |
4 | 9 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
7-0=7
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 10 | ||||||
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 0 | |
- | 3 | 0 | 5 | 9 | 0 | 0 | 1 |
7 | 4 | 9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (20) trở thành (19) và nhận được (11).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 11 | |||||
4 | 10 | ||||||
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 0 | |
- | 3 | 0 | 5 | 9 | 0 | 0 | 1 |
7 | 4 | 9 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
11-9=2
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 11 | |||||
4 | 10 | ||||||
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 0 | |
- | 3 | 0 | 5 | 9 | 0 | 0 | 1 |
2 | 7 | 4 | 9 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 11 | |||||
4 | 10 | ||||||
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 0 | |
- | 3 | 0 | 5 | 9 | 0 | 0 | 1 |
4 | 2 | 7 | 4 | 9 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 11 | |||||
4 | 10 | ||||||
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 0 | |
- | 3 | 0 | 5 | 9 | 0 | 0 | 1 |
1 | 4 | 2 | 7 | 4 | 9 |
Trừ các số ở cột triệu từ số ở đầu:
3-3=0
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 11 | |||||
4 | 10 | ||||||
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 0 | |
- | 3 | 0 | 5 | 9 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 4 | 2 | 7 | 4 | 9 |
Giải pháp là: 142,749
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này