Giải pháp - Phép trừ dài
16,6
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
3 | 2 | |||
- | 1 | 5 | , | 4 |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
3 | 2 | , | 0 | |
- | 1 | 5 | , | 4 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 10 | |||
3 | 2 | , | 0 | |
- | 1 | 5 | , | 4 |
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-0-4=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 10 | |||
3 | 2 | , | 0 | |
- | 1 | 5 | , | 4 |
, | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 11 | |||
1 | 10 | |||
3 | 2 | , | 0 | |
- | 1 | 5 | , | 4 |
, | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
11-5=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 11 | |||
1 | 10 | |||
3 | 2 | , | 0 | |
- | 1 | 5 | , | 4 |
6 | , | 6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
2-1=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 11 | |||
1 | 10 | |||
3 | 2 | , | 0 | |
- | 1 | 5 | , | 4 |
1 | 6 | , | 6 |
Giải pháp là: 16,6
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này