Giải pháp - Phép trừ dài
31.680
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 1 | 9 | 2 | 3 | |
- | 2 | 4 | 3 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
3-3=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 1 | 9 | 2 | 3 | |
- | 2 | 4 | 3 | ||
0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (12).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 12 | ||||
3 | 1 | 9 | 2 | 3 | |
- | 2 | 4 | 3 | ||
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
12-4=8
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 12 | ||||
3 | 1 | 9 | 2 | 3 | |
- | 2 | 4 | 3 | ||
8 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
8-2=6
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 12 | ||||
3 | 1 | 9 | 2 | 3 | |
- | 2 | 4 | 3 | ||
6 | 8 | 0 |
Viết 1 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 12 | ||||
3 | 1 | 9 | 2 | 3 | |
- | 2 | 4 | 3 | ||
1 | 6 | 8 | 0 |
Viết 3 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 12 | ||||
3 | 1 | 9 | 2 | 3 | |
- | 2 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 6 | 8 | 0 |
Giải pháp là: 31,680
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này