Giải pháp - Phép trừ dài
29,246
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 1 | , | 7 | |||
- | 2 | , | 4 | 5 | 4 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 1 | , | 7 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 4 | 5 | 4 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (70) trở thành (69) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 10 | ||||
3 | 1 | , | 7 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 4 | 5 | 4 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-4=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 10 | ||||
3 | 1 | , | 7 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 4 | 5 | 4 | |
, | 6 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 10 | ||||
3 | 1 | , | 7 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 4 | 5 | 4 | |
, | 4 | 6 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
6-4=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 10 | ||||
3 | 1 | , | 7 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 4 | 5 | 4 | |
, | 2 | 4 | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 11 | |||||
6 | 9 | 10 | ||||
3 | 1 | , | 7 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 4 | 5 | 4 | |
, | 2 | 4 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
11-2=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 11 | |||||
6 | 9 | 10 | ||||
3 | 1 | , | 7 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 4 | 5 | 4 | |
9 | , | 2 | 4 | 6 |
Viết 2 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 11 | |||||
6 | 9 | 10 | ||||
3 | 1 | , | 7 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 4 | 5 | 4 | |
2 | 9 | , | 2 | 4 | 6 |
Giải pháp là: 29,246
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này