Giải pháp - Phép trừ dài
683
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 0 | 8 | 2 | |
- | 2 | 3 | 9 | 9 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (12).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 12 | |||
3 | 0 | 8 | 2 | |
- | 2 | 3 | 9 | 9 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-9=3
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 12 | |||
3 | 0 | 8 | 2 | |
- | 2 | 3 | 9 | 9 |
3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (30) trở thành (29) và nhận được (17).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 17 | ||
7 | 12 | |||
3 | 0 | 8 | 2 | |
- | 2 | 3 | 9 | 9 |
3 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
17-9=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 17 | ||
7 | 12 | |||
3 | 0 | 8 | 2 | |
- | 2 | 3 | 9 | 9 |
8 | 3 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 17 | ||
7 | 12 | |||
3 | 0 | 8 | 2 | |
- | 2 | 3 | 9 | 9 |
6 | 8 | 3 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
2-2=0
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 17 | ||
7 | 12 | |||
3 | 0 | 8 | 2 | |
- | 2 | 3 | 9 | 9 |
0 | 6 | 8 | 3 |
Giải pháp là: 683
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này