Giải pháp - Phép trừ dài
149.122
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 3 | 0 | 3 | 4 | 4 | 8 | |
| - | 1 | 5 | 4 | 3 | 2 | 6 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
8-6=2
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 3 | 0 | 3 | 4 | 4 | 8 | |
| - | 1 | 5 | 4 | 3 | 2 | 6 |
| 2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
4-2=2
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 3 | 0 | 3 | 4 | 4 | 8 | |
| - | 1 | 5 | 4 | 3 | 2 | 6 |
| 2 | 2 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
4-3=1
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 3 | 0 | 3 | 4 | 4 | 8 | |
| - | 1 | 5 | 4 | 3 | 2 | 6 |
| 1 | 2 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (30) trở thành (29) và nhận được (13).
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 2 | 9 | 13 | ||||
| 3 | 0 | 3 | 4 | 4 | 8 | |
| - | 1 | 5 | 4 | 3 | 2 | 6 |
| 1 | 2 | 2 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
13-4=9
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 2 | 9 | 13 | ||||
| 3 | 0 | 3 | 4 | 4 | 8 | |
| - | 1 | 5 | 4 | 3 | 2 | 6 |
| 9 | 1 | 2 | 2 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
9-5=4
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 2 | 9 | 13 | ||||
| 3 | 0 | 3 | 4 | 4 | 8 | |
| - | 1 | 5 | 4 | 3 | 2 | 6 |
| 4 | 9 | 1 | 2 | 2 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
2-1=1
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 2 | 9 | 13 | ||||
| 3 | 0 | 3 | 4 | 4 | 8 | |
| - | 1 | 5 | 4 | 3 | 2 | 6 |
| 1 | 4 | 9 | 1 | 2 | 2 |
Giải pháp là: 149,122
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này