Giải pháp - Phép trừ dài
2.991
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 0 | 2 | 1 | |
6 | ||||
- | 2 | 4 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (11).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | |||
3 | 0 | 2 | 1 | |
6 | ||||
- | 2 | 4 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
11-6-4=1
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | |||
3 | 0 | 2 | 1 | |
6 | ||||
- | 2 | 4 | ||
1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (30) trở thành (29) và nhận được (11).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 11 | ||
1 | 11 | |||
3 | 0 | 2 | 1 | |
6 | ||||
- | 2 | 4 | ||
1 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
11-2=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 11 | ||
1 | 11 | |||
3 | 0 | 2 | 1 | |
6 | ||||
- | 2 | 4 | ||
9 | 1 |
Viết 9 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 11 | ||
1 | 11 | |||
3 | 0 | 2 | 1 | |
6 | ||||
- | 2 | 4 | ||
9 | 9 | 1 |
Viết 2 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 11 | ||
1 | 11 | |||
3 | 0 | 2 | 1 | |
6 | ||||
- | 2 | 4 | ||
2 | 9 | 9 | 1 |
Giải pháp là: 2,991
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này