Giải pháp - Phép trừ dài
29.999
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 2 | ||||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (3.000) trở thành (2.999) và nhận được (11).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 9 | 9 | 11 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 2 | ||||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
11-2=9
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 9 | 9 | 11 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 2 | ||||
9 |
Viết 9 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 9 | 9 | 11 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 2 | ||||
9 | 9 |
Viết 9 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 9 | 9 | 11 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 2 | ||||
9 | 9 | 9 |
Viết 9 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 9 | 9 | 11 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 2 | ||||
9 | 9 | 9 | 9 |
Viết 2 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 9 | 9 | 11 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 2 | ||||
2 | 9 | 9 | 9 | 9 |
Giải pháp là: 29,999
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này