Giải pháp - Phép trừ dài
2.550
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 3 | 0 | 0 | 0 | |
| - | 4 | 5 | 0 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 3 | 0 | 0 | 0 | |
| - | 4 | 5 | 0 | |
| 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (30) trở thành (29) và nhận được (10).
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 2 | 9 | 10 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | |
| - | 4 | 5 | 0 | |
| 0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
10-5=5
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 2 | 9 | 10 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | |
| - | 4 | 5 | 0 | |
| 5 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-4=5
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 2 | 9 | 10 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | |
| - | 4 | 5 | 0 | |
| 5 | 5 | 0 |
Viết 2 vào vị trí ngàn.
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 2 | 9 | 10 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | |
| - | 4 | 5 | 0 | |
| 2 | 5 | 5 | 0 |
Giải pháp là: 2,550
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này