Giải pháp - Phép trừ dài
3,718
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | , | 8 | 9 | 5 | |
- | 0 | , | 1 | 7 | 7 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (15).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 15 | ||||
3 | , | 8 | 9 | 5 | |
- | 0 | , | 1 | 7 | 7 |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
15-7=8
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 15 | ||||
3 | , | 8 | 9 | 5 | |
- | 0 | , | 1 | 7 | 7 |
, | 8 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
8-7=1
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 15 | ||||
3 | , | 8 | 9 | 5 | |
- | 0 | , | 1 | 7 | 7 |
, | 1 | 8 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
8-1=7
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 15 | ||||
3 | , | 8 | 9 | 5 | |
- | 0 | , | 1 | 7 | 7 |
, | 7 | 1 | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
3-0=3
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 15 | ||||
3 | , | 8 | 9 | 5 | |
- | 0 | , | 1 | 7 | 7 |
3 | , | 7 | 1 | 8 |
Giải pháp là: 3,718
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này