Giải pháp - Phép trừ dài
1,085
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | , | 8 | 7 | 5 | |
- | 2 | , | 7 | 9 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | , | 8 | 7 | 5 | |
- | 2 | , | 7 | 9 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | , | 8 | 7 | 5 | |
- | 2 | , | 7 | 9 | 0 |
, | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (17).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 17 | ||||
3 | , | 8 | 7 | 5 | |
- | 2 | , | 7 | 9 | 0 |
, | 5 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
17-9=8
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 17 | ||||
3 | , | 8 | 7 | 5 | |
- | 2 | , | 7 | 9 | 0 |
, | 8 | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
7-7=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 17 | ||||
3 | , | 8 | 7 | 5 | |
- | 2 | , | 7 | 9 | 0 |
, | 0 | 8 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
3-2=1
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 17 | ||||
3 | , | 8 | 7 | 5 | |
- | 2 | , | 7 | 9 | 0 |
1 | , | 0 | 8 | 5 |
Giải pháp là: 1,085
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này