Giải pháp - Phép trừ dài
1,9454
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | , | 4 | 9 | 7 | 6 | |
- | 1 | , | 5 | 5 | 2 | 2 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
6-2=4
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | , | 4 | 9 | 7 | 6 | |
- | 1 | , | 5 | 5 | 2 | 2 |
, | 4 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
7-2=5
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | , | 4 | 9 | 7 | 6 | |
- | 1 | , | 5 | 5 | 2 | 2 |
, | 5 | 4 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | , | 4 | 9 | 7 | 6 | |
- | 1 | , | 5 | 5 | 2 | 2 |
, | 4 | 5 | 4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (14).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
2 | 14 | |||||
3 | , | 4 | 9 | 7 | 6 | |
- | 1 | , | 5 | 5 | 2 | 2 |
, | 4 | 5 | 4 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
14-5=9
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
2 | 14 | |||||
3 | , | 4 | 9 | 7 | 6 | |
- | 1 | , | 5 | 5 | 2 | 2 |
, | 9 | 4 | 5 | 4 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
2-1=1
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
2 | 14 | |||||
3 | , | 4 | 9 | 7 | 6 | |
- | 1 | , | 5 | 5 | 2 | 2 |
1 | , | 9 | 4 | 5 | 4 |
Giải pháp là: 1,9454
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này