Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | , | 4 | 5 | ||
- | 1 | , | 7 | 8 | 3 |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | , | 4 | 5 | 0 | |
- | 1 | , | 7 | 8 | 3 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (10).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 10 | ||||
3 | , | 4 | 5 | 0 | |
- | 1 | , | 7 | 8 | 3 |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-3=7
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 10 | ||||
3 | , | 4 | 5 | 0 | |
- | 1 | , | 7 | 8 | 3 |
, | 7 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (14).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 14 | ||||
4 | 10 | ||||
3 | , | 4 | 5 | 0 | |
- | 1 | , | 7 | 8 | 3 |
, | 7 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
14-8=6
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 14 | ||||
4 | 10 | ||||
3 | , | 4 | 5 | 0 | |
- | 1 | , | 7 | 8 | 3 |
, | 6 | 7 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (13).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 13 | ||||
3 | 14 | ||||
4 | 10 | ||||
3 | , | 4 | 5 | 0 | |
- | 1 | , | 7 | 8 | 3 |
, | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
13-7=6
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 13 | ||||
3 | 14 | ||||
4 | 10 | ||||
3 | , | 4 | 5 | 0 | |
- | 1 | , | 7 | 8 | 3 |
, | 6 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
2-1=1
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 13 | ||||
3 | 14 | ||||
4 | 10 | ||||
3 | , | 4 | 5 | 0 | |
- | 1 | , | 7 | 8 | 3 |
1 | , | 6 | 6 | 7 |
Giải pháp là: 1,667
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này