Giải pháp - Phép trừ dài
0,141592653
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu | phần một tỷ |
3 | , | 1 | 4 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 | |
- | 3 | ||||||||||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu | phần một tỷ |
3 | , | 1 | 4 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 | |
- | 3 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một tỷ từ số ở đầu:
3-0=3
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu | phần một tỷ |
3 | , | 1 | 4 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 | |
- | 3 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, | 3 |
Trừ các số ở cột phần một trăm triệu từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu | phần một tỷ |
3 | , | 1 | 4 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 | |
- | 3 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, | 5 | 3 |
Trừ các số ở cột phần mười triệu từ số ở đầu:
6-0=6
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu | phần một tỷ |
3 | , | 1 | 4 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 | |
- | 3 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, | 6 | 5 | 3 |
Trừ các số ở cột phần một triệu từ số ở đầu:
2-0=2
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu | phần một tỷ |
3 | , | 1 | 4 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 | |
- | 3 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, | 2 | 6 | 5 | 3 |
Trừ các số ở cột phần một trăm nghìn từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu | phần một tỷ |
3 | , | 1 | 4 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 | |
- | 3 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu | phần một tỷ |
3 | , | 1 | 4 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 | |
- | 3 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu | phần một tỷ |
3 | , | 1 | 4 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 | |
- | 3 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
4-0=4
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu | phần một tỷ |
3 | , | 1 | 4 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 | |
- | 3 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, | 4 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu | phần một tỷ |
3 | , | 1 | 4 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 | |
- | 3 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, | 1 | 4 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
3-3=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu | phần một tỷ |
3 | , | 1 | 4 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 | |
- | 3 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | , | 1 | 4 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 |
Giải pháp là: 0,141592653
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này