Giải pháp - Phép trừ dài
0,341
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | , | 1 | 2 | 4 | |
- | 2 | , | 7 | 8 | 3 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
4-3=1
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | , | 1 | 2 | 4 | |
- | 2 | , | 7 | 8 | 3 |
, | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (12).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
0 | 12 | ||||
3 | , | 1 | 2 | 4 | |
- | 2 | , | 7 | 8 | 3 |
, | 1 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
12-8=4
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
0 | 12 | ||||
3 | , | 1 | 2 | 4 | |
- | 2 | , | 7 | 8 | 3 |
, | 4 | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (10).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 10 | ||||
0 | 12 | ||||
3 | , | 1 | 2 | 4 | |
- | 2 | , | 7 | 8 | 3 |
, | 4 | 1 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-7=3
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 10 | ||||
0 | 12 | ||||
3 | , | 1 | 2 | 4 | |
- | 2 | , | 7 | 8 | 3 |
, | 3 | 4 | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
2-2=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 10 | ||||
0 | 12 | ||||
3 | , | 1 | 2 | 4 | |
- | 2 | , | 7 | 8 | 3 |
0 | , | 3 | 4 | 1 |
Giải pháp là: 0,341
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này