Giải pháp - Phép trừ dài
2,376
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | |||||
0 | , | 6 | |||
- | 0 | , | 0 | 2 | 4 |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | , | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 2 | 4 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (3.00) trở thành (2.99) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 9 | 10 | ||
3 | , | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 2 | 4 |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-0-4=6
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 9 | 10 | ||
3 | , | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 2 | 4 |
, | 6 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-0-2=7
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 9 | 10 | ||
3 | , | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 2 | 4 |
, | 7 | 6 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-6-0=3
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 9 | 10 | ||
3 | , | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 2 | 4 |
, | 3 | 7 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
2-0-0=2
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 9 | 10 | ||
3 | , | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 2 | 4 |
2 | , | 3 | 7 | 6 |
Giải pháp là: 2,376
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này