Giải pháp - Phép trừ dài
170920,459
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 5 | 9 | 2 | 0 | , | 4 | 5 | 9 | |
- | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | ||||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 5 | 9 | 2 | 0 | , | 4 | 5 | 9 | |
- | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 5 | 9 | 2 | 0 | , | 4 | 5 | 9 | |
- | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 |
, | 9 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 5 | 9 | 2 | 0 | , | 4 | 5 | 9 | |
- | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 |
, | 5 | 9 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
4-0=4
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 5 | 9 | 2 | 0 | , | 4 | 5 | 9 | |
- | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 |
, | 4 | 5 | 9 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 5 | 9 | 2 | 0 | , | 4 | 5 | 9 | |
- | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 |
0 | , | 4 | 5 | 9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
2-0=2
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 5 | 9 | 2 | 0 | , | 4 | 5 | 9 | |
- | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 |
2 | 0 | , | 4 | 5 | 9 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 5 | 9 | 2 | 0 | , | 4 | 5 | 9 | |
- | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 |
9 | 2 | 0 | , | 4 | 5 | 9 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
5-5=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 5 | 9 | 2 | 0 | , | 4 | 5 | 9 | |
- | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 |
0 | 9 | 2 | 0 | , | 4 | 5 | 9 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
9-2=7
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 5 | 9 | 2 | 0 | , | 4 | 5 | 9 | |
- | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 |
7 | 0 | 9 | 2 | 0 | , | 4 | 5 | 9 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
2-1=1
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 5 | 9 | 2 | 0 | , | 4 | 5 | 9 | |
- | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 |
1 | 7 | 0 | 9 | 2 | 0 | , | 4 | 5 | 9 |
Giải pháp là: 170920,459
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này