Giải pháp - Phép trừ dài
2.883
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 1 | 6 | |
1 | 0 | |||
- | 2 | 3 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
6-0-3=3
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 1 | 6 | |
1 | 0 | |||
- | 2 | 3 | ||
3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (11).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 11 | |||
2 | 9 | 1 | 6 | |
1 | 0 | |||
- | 2 | 3 | ||
3 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
11-1-2=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 11 | |||
2 | 9 | 1 | 6 | |
1 | 0 | |||
- | 2 | 3 | ||
8 | 3 |
Viết 8 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 11 | |||
2 | 9 | 1 | 6 | |
1 | 0 | |||
- | 2 | 3 | ||
8 | 8 | 3 |
Viết 2 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 11 | |||
2 | 9 | 1 | 6 | |
1 | 0 | |||
- | 2 | 3 | ||
2 | 8 | 8 | 3 |
Giải pháp là: 2,883
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này