Giải pháp - Phép trừ dài
20,47
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 9 | , | 3 | 7 | |
- | 8 | , | 9 | ||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 9 | , | 3 | 7 | |
- | 8 | , | 9 | 0 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
7-0=7
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 9 | , | 3 | 7 | |
- | 8 | , | 9 | 0 | |
, | 7 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (13).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 13 | ||||
2 | 9 | , | 3 | 7 | |
- | 8 | , | 9 | 0 | |
, | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
13-9=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 13 | ||||
2 | 9 | , | 3 | 7 | |
- | 8 | , | 9 | 0 | |
, | 4 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
8-8=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 13 | ||||
2 | 9 | , | 3 | 7 | |
- | 8 | , | 9 | 0 | |
0 | , | 4 | 7 |
Viết 2 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 13 | ||||
2 | 9 | , | 3 | 7 | |
- | 8 | , | 9 | 0 | |
2 | 0 | , | 4 | 7 |
Giải pháp là: 20,47
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này