Giải pháp - Phép trừ dài
272,6494
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
2 | 8 | 5 | , | 7 | 5 | |||
- | 1 | 3 | , | 1 | 0 | 0 | 6 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
2 | 8 | 5 | , | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | , | 1 | 0 | 0 | 6 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (50) trở thành (49) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||||
2 | 8 | 5 | , | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | , | 1 | 0 | 0 | 6 | |
, |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
10-0-6=4
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||||
2 | 8 | 5 | , | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | , | 1 | 0 | 0 | 6 | |
, | 4 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||||
2 | 8 | 5 | , | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | , | 1 | 0 | 0 | 6 | |
, | 9 | 4 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
4-0=4
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||||
2 | 8 | 5 | , | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | , | 1 | 0 | 0 | 6 | |
, | 4 | 9 | 4 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
7-1=6
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||||
2 | 8 | 5 | , | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | , | 1 | 0 | 0 | 6 | |
, | 6 | 4 | 9 | 4 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
5-3=2
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||||
2 | 8 | 5 | , | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | , | 1 | 0 | 0 | 6 | |
2 | , | 6 | 4 | 9 | 4 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
8-1=7
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||||
2 | 8 | 5 | , | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | , | 1 | 0 | 0 | 6 | |
7 | 2 | , | 6 | 4 | 9 | 4 |
Viết 2 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||||
2 | 8 | 5 | , | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | , | 1 | 0 | 0 | 6 | |
2 | 7 | 2 | , | 6 | 4 | 9 | 4 |
Giải pháp là: 272,6494
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này