Giải pháp - Phép trừ dài
24.596
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 4 | 0 | 4 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (800) trở thành (799) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 9 | 10 | ||
2 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 4 | 0 | 4 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-4=6
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 9 | 10 | ||
2 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 4 | 0 | 4 | |
6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 9 | 10 | ||
2 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 4 | 0 | 4 | |
9 | 6 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-4=5
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 9 | 10 | ||
2 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 4 | 0 | 4 | |
5 | 9 | 6 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
7-3=4
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 9 | 10 | ||
2 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 4 | 0 | 4 | |
4 | 5 | 9 | 6 |
Viết 2 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 9 | 10 | ||
2 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 4 | 0 | 4 | |
2 | 4 | 5 | 9 | 6 |
Giải pháp là: 24,596
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này