Giải pháp - Phép trừ dài
18.800
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 8 | 7 | 0 | 0 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 8 | 7 | 0 | 0 | |
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 8 | 7 | 0 | 0 | |
0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (15).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 15 | ||||
2 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 8 | 7 | 0 | 0 | |
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
15-7=8
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 15 | ||||
2 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 8 | 7 | 0 | 0 | |
8 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (16).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 16 | ||||
6 | 15 | ||||
2 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 8 | 7 | 0 | 0 | |
8 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
16-8=8
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 16 | ||||
6 | 15 | ||||
2 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 8 | 7 | 0 | 0 | |
8 | 8 | 0 | 0 |
Viết 1 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 16 | ||||
6 | 15 | ||||
2 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 8 | 7 | 0 | 0 | |
1 | 8 | 8 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 18,800
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này