Giải pháp - Phép trừ dài
2.694
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 7 | 2 | 2 | |
- | 2 | 8 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (12).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | |||
2 | 7 | 2 | 2 | |
- | 2 | 8 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-8=4
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | |||
2 | 7 | 2 | 2 | |
- | 2 | 8 | ||
4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (11).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 11 | |||
1 | 12 | |||
2 | 7 | 2 | 2 | |
- | 2 | 8 | ||
4 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
11-2=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 11 | |||
1 | 12 | |||
2 | 7 | 2 | 2 | |
- | 2 | 8 | ||
9 | 4 |
Viết 6 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 11 | |||
1 | 12 | |||
2 | 7 | 2 | 2 | |
- | 2 | 8 | ||
6 | 9 | 4 |
Viết 2 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 11 | |||
1 | 12 | |||
2 | 7 | 2 | 2 | |
- | 2 | 8 | ||
2 | 6 | 9 | 4 |
Giải pháp là: 2,694
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này