Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 2 | 6 | 7 | 4 | 4 | 2 | |
| - | 2 | 0 | 9 | 6 | 5 | 0 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
2-0=2
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 2 | 6 | 7 | 4 | 4 | 2 | |
| - | 2 | 0 | 9 | 6 | 5 | 0 |
| 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (14).
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 3 | 14 | |||||
| 2 | 6 | 7 | 4 | 4 | 2 | |
| - | 2 | 0 | 9 | 6 | 5 | 0 |
| 2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
14-5=9
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 3 | 14 | |||||
| 2 | 6 | 7 | 4 | 4 | 2 | |
| - | 2 | 0 | 9 | 6 | 5 | 0 |
| 9 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (13).
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 13 | |||||
| 3 | 14 | |||||
| 2 | 6 | 7 | 4 | 4 | 2 | |
| - | 2 | 0 | 9 | 6 | 5 | 0 |
| 9 | 2 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
13-6=7
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 13 | |||||
| 3 | 14 | |||||
| 2 | 6 | 7 | 4 | 4 | 2 | |
| - | 2 | 0 | 9 | 6 | 5 | 0 |
| 7 | 9 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (16).
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 16 | |||||
| 6 | 13 | |||||
| 3 | 14 | |||||
| 2 | 6 | 7 | 4 | 4 | 2 | |
| - | 2 | 0 | 9 | 6 | 5 | 0 |
| 7 | 9 | 2 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
16-9=7
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 16 | |||||
| 6 | 13 | |||||
| 3 | 14 | |||||
| 2 | 6 | 7 | 4 | 4 | 2 | |
| - | 2 | 0 | 9 | 6 | 5 | 0 |
| 7 | 7 | 9 | 2 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
5-0=5
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 16 | |||||
| 6 | 13 | |||||
| 3 | 14 | |||||
| 2 | 6 | 7 | 4 | 4 | 2 | |
| - | 2 | 0 | 9 | 6 | 5 | 0 |
| 5 | 7 | 7 | 9 | 2 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
2-2=0
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 16 | |||||
| 6 | 13 | |||||
| 3 | 14 | |||||
| 2 | 6 | 7 | 4 | 4 | 2 | |
| - | 2 | 0 | 9 | 6 | 5 | 0 |
| 0 | 5 | 7 | 7 | 9 | 2 |
Giải pháp là: 57,792
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này